Có 2 kết quả:
电子显微镜 diàn zǐ xiǎn wēi jìng ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄒㄧㄢˇ ㄨㄟ ㄐㄧㄥˋ • 電子顯微鏡 diàn zǐ xiǎn wēi jìng ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄒㄧㄢˇ ㄨㄟ ㄐㄧㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
electron microscope
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
electron microscope
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0